Teo cơ tủy sống là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Teo cơ tủy sống (Spinal Muscular Atrophy, SMA) là bệnh di truyền thần kinh cơ đặc trưng bởi tổn thương neuron vận động, gây yếu và teo cơ tiến triển. Bệnh khởi phát do đột biến mất đoạn gene SMN1 trên vùng 5q13 làm giảm protein SMN cần thiết cho chức năng snRNP, dẫn đến thoái hóa neuron và teo cơ.

Định nghĩa và phân loại

Teo cơ tủy sống (Spinal Muscular Atrophy – SMA) là bệnh di truyền thần kinh cơ hiếm gặp, đặc trưng bởi mất dần neuron vận động ở sừng trước tủy sống, dẫn đến yếu cơ khởi phát sớm và teo cơ tiến triển. Bệnh được mô tả lần đầu vào thế kỷ XX, nhưng cơ chế phân tử chỉ được làm rõ sau khi gene SMN1 được xác định là tác nhân chính vào năm 1995.

SMA ảnh hưởng trên toàn cầu với tỷ lệ ước tính khoảng 1/10.000–1/11.000 trẻ sinh sống, tần suất người mang gen đột biến SMN1 (carrier) khoảng 1/40–1/60 tùy quần thể. Đặc điểm bệnh đa dạng về mức độ nghiêm trọng, từ thể nặng khởi phát trong 6 tháng đầu đời cho đến thể khởi phát muộn ở người lớn, khiến chẩn đoán và quản lý cần cá biệt hóa.

Phân loại SMA theo Hội SMA Châu Âu (TREAT-NMD) và Hiệp hội Nội tiết – Di truyền Pháp (Généthon) dựa trên tuổi khởi phát và khả năng vận động lớn nhất đạt được, chia thành các typ I, II, III và IV:

  • Type I (Werdnig–Hoffmann): Khởi phát trước 6 tháng, không ngồi độc lập, nguy cơ tử vong do suy hô hấp cao.
  • Type II: Khởi phát 6–18 tháng, ngồi được nhưng không bao giờ đi lại độc lập; sống đến tuổi thiếu niên hoặc đầu 20.
  • Type III (Kugelberg–Welander): Khởi phát sau 18 tháng, đi lại được nhưng có yếu cơ nặng dần; tuổi thọ gần như bình thường.
  • Type IV: Khởi phát ở người lớn (>20 tuổi), diễn biến chậm, chỉ biểu hiện yếu cơ nhẹ ở chi dưới.

Cơ chế di truyền và phân tử

Bệnh SMA là kết quả của đột biến hoặc mất đoạn gene SMN1 (Survival Motor Neuron 1) trên vùng 5q13, thường do mất đoạn exon 7 hoặc biến đổi splice-site, dẫn đến giảm nồng độ protein SMN quyết định sự sống còn của neuron vận động. Protein SMN tham gia lắp ráp snRNP và vận chuyển RNA dạng hạt trong sợi trục neuron, rất cần thiết cho quá trình phiên mã và sửa lỗi RNA.

Ở người bình thường, gene SMN2 có cấu trúc tương tự SMN1 nhưng do biến đổi nucleotide tại exon 7, phần lớn transcript bị loại bỏ exon này, chỉ tạo khoảng 10–20% protein SMN đầy đủ. Số bản sao SMN2 trong bộ gen (thông thường 1–4 bản sao) là yếu tố điều hòa tính nghiêm trọng của SMA: số bản sao SMN2 càng nhiều, tỷ lệ sản xuất SMN đủ chức năng càng cao, triệu chứng càng nhẹ.

Quá trình biến đổi splicing exon 7 của SMN2 có thể minh họa bằng công thức đơn giản:

SMN2 pre-mRNAU1/U2 snRNP{inclusion exon 7SMN-FL (functional)skipping exon 7SMN-Δ7 (truncated)\text{SMN2 pre-mRNA} \xrightarrow{\text{U1/U2 snRNP}} \begin{cases} \text{inclusion exon 7} \to \text{SMN-FL (functional)}\\ \text{skipping exon 7} \to \text{SMN-Δ7 (truncated)} \end{cases}

  • SMN-FL: Full-length protein, duy trì neuron vận động.
  • SMN-Δ7: Bị phân giải nhanh, không đảm bảo chức năng.

Phân loại lâm sàng

SMA Type I biểu hiện nặng nhất, trẻ sơ sinh thường có trương lực cơ giảm rõ, phản xạ gân xương mất, không thể ngồi độc lập. Suy hô hấp do yếu cơ liên sườn nhanh chóng gây biến chứng và tiên lượng trung bình <2 tuổi nếu không điều trị hỗ trợ tích cực.

Type II và III có diễn biến nhẹ hơn: Type II trẻ có thể ngồi nhưng không tự đứng hoặc đi, thường sống đến tuổi vị thành niên; Type III khởi phát muộn, có thể đi lại nhưng yếu cơ chi dưới nặng dần và dễ té ngã. Type IV khởi phát ở người lớn, tiến triển chậm, ít ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt hàng ngày.

Loại SMATuổi khởi phátKhả năng vận động lớn nhấtTuổi thọ trung bình
Type I<6 thángKhông ngồi<2 tuổi (không điều trị)
Type II6–18 thángNgồi, không điThiếu niên–trưởng thành
Type III>18 thángĐi lại đượcGần như bình thường
Type IV>20 tuổiĐi lại bình thườngBình thường

Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Triệu chứng khởi đầu thường là yếu cơ hai bên, giảm trương lực cơ, phản xạ gân xương giảm hoặc mất. Bệnh nhân Type I có biểu hiện mút kém, khó nuốt, yếu cơ hô hấp, dễ biến chứng viêm phổi tái phát.

Type II–III biểu hiện giảm cơ chi xa, đặc biệt cơ gân kheo, cơ đùi bị teo; có thể kèm biến dạng cột sống (vẹo cột sống) và thở kém khi gắng sức. Đo điện cơ (EMG) cho thấy dấu hiệu giải phóng điện bất thường (“fibrillation potentials”) và giảm biên độ đáp ứng đơn vị vận động.

Chẩn đoán phân tử căn bản dựa trên phương pháp MLPA hoặc qPCR để xác định số bản sao SMN1 và phát hiện mất đoạn exon 7. Sàng lọc sơ sinh SMA đang được triển khai tại nhiều quốc gia tiên tiến để can thiệp sớm bằng thuốc như NINDS SMA Information. Ngoài ra, chẩn đoán hỗ trợ bằng phép đo chức năng hô hấp và khảo sát hình ảnh hỗ trợ đánh giá mức độ tổn thương cơ.

Phương pháp sàng lọc và xét nghiệm

Sàng lọc sơ sinh SMA ngày càng phổ biến tại nhiều nước phát triển để phát hiện sớm trẻ có nguy cơ cao trước khi triệu chứng lâm sàng xuất hiện. Mẫu máu gót chân được thu hồi trong vòng 48–72 giờ sau sinh, tiếp đó chiết xuất DNA và định lượng số bản sao của gene SMN1 bằng kỹ thuật qPCR hoặc digital PCR.

  • qPCR (quantitative PCR): Xác định copy number SMN1 nhanh, độ nhạy cao, chi phí tương đối thấp.
  • MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification): Phát hiện mất đoạn exon, phân biệt số bản sao SMN1 và SMN2.
  • Digital PCR: Độ chính xác tăng, cho kết quả tuyệt đối, ít chịu ảnh hưởng bởi chất lượng mẫu.

Chẩn đoán khẳng định SMA dựa trên kết quả phân tử: mất ít nhất một bản sao exon 7 của SMN1. Xét nghiệm bổ trợ bao gồm điện cơ (EMG) ghi nhận sóng fibrillation và đáp ứng đa đơn vị vận động giảm. Khi nghi ngờ trường hợp phức tạp, có thể sử dụng giải trình tự gene (NGS) để phát hiện biến thể hiếm hoặc đột biến điểm.

Phương phápƯu điểmHạn chế
qPCRNhanh, giá thành thấpĐộ chính xác phụ thuộc primer
MLPAPhát hiện đột biến mất đoạn lớnThời gian thực hiện lâu hơn
Digital PCRĐộ chính xác cao, kết quả tuyệt đốiChi phí cao, thiết bị chuyên dụng

Điều trị hiện tại và chăm sóc hỗ trợ

Nusinersen (Spinraza®) là thuốc antisense oligonucleotide đầu tiên được FDA phê duyệt cho SMA, tiêm trực tiếp vào dịch não tủy với liệu trình ban đầu 4 liều, sau đó mỗi 4 tháng một liều duy trì. Thuốc nhắm vào SMN2, điều hòa splicing để gia tăng tỷ lệ transcript chứa exon 7, từ đó nâng cao sản xuất protein SMN đầy đủ chức năng FDA Spinraza Approval.

Onasemnogene abeparvovec-xioi (Zolgensma®) là liệu pháp gen một liều duy nhất dùng vector AAV9 để bổ sung bản sao SMN1 chức năng ở trẻ dưới 2 tuổi. Nghiên cứu lâm sàng pha I/II cho thấy cải thiện khả năng vận động và tỷ lệ sống sót đáng kể doi:10.1056/NEJMoa1706198.

  • Risdiplam (Evrysdi®): Thuốc uống hàng ngày, điều hòa splicing SMN2, an toàn cho mọi độ tuổi.
  • Hỗ trợ hô hấp: Thở máy không xâm lấn, theo dõi chức năng hô hấp định kỳ.
  • Dinh dưỡng: Chế độ ăn mềm, ống nuôi ăn khi khó nuốt để phòng suy dinh dưỡng.
  • Vật lý trị liệu: Duy trì tầm vận động khớp, phòng ngừa co cứng và biến dạng khung xương.

Nghiên cứu và liệu pháp gen tương lai

Công nghệ CRISPR/Cas9 đã được thử nghiệm thành công trên mô hình chuột SMA để sửa lỗi exon 7 của SMN2 nội sinh, bước đầu phục hồi biểu hiện protein SMN và cải thiện chức năng vận động. Nghiên cứu tiền lâm sàng đang tập trung tối ưu hóa vector và giảm phản ứng miễn dịch Nature Biotechnology, 2019.

Mô hình organoid vận động được nuôi cấy từ tế bào gốc bệnh nhân giúp đánh giá hiệu quả thuốc mới và tương tác giữa SMN với các yếu tố tế bào gốc. Liệu pháp kết hợp AAV-CRISPR với promotors neuron đặc hiệu cho thấy khả năng nhắm mục tiêu chính xác và giảm độc tính toàn thân.

  • Vector AAV tối ưu hóa tropism cho neuron vận động.
  • Liệu pháp kết hợp antisense và gene editing để tăng hiệu quả sản xuất SMN.
  • Kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu protein liên quan quá trình thoái hóa neuron.
  • Thử nghiệm pha I/II với các chất ức chế HDAC để điều hòa epigenetic của SMN2.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề teo cơ tủy sống:

COX-2, CB2 và P2X7 có sự phản ứng miễn dịch tăng cao trong các tế bào vi mô thần kinh/macrophages hoạt hóa của tủy sống bệnh đa xơ cứng và bệnh teo cơ bên Dịch bởi AI
BMC Neurology - - 2006
Tóm tắtĐề dẫnBệnh đa xơ cứng (MS) và bệnh teo cơ bên (ALS) lần lượt là các rối loạn viêm và thoái hóa, tuy nhiên có ngày càng nhiều bằng chứng về các cơ chế tế bào chung có thể ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh, đặc biệt là phản ứng của tế bào đệm. Ức chế cyclooxygenase 2 (COX-2) kéo dài thời gian sống sót và các cannabinoid cải t...... hiện toàn bộ
#bệnh đa xơ cứng #bệnh teo cơ bên #COX-2 #CB2 #P2X7 #tế bào vi mô thần kinh #phản ứng miễn dịch
So sánh tỷ lệ tử vong tất cả các nguyên nhân giữa một nhóm lớn bệnh nhân bị teo cơ phân ly tủy sống so với các đối chứng phù hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 449-457 - 2021
Có rất ít thông tin về khả năng sống sót của bệnh nhân teo cơ phân ly tủy sống (SMA) vào giai đoạn trưởng thành, đặc biệt là từ các mẫu dân số. Chúng tôi đã ước lượng và so sánh tỷ lệ tử vong theo độ tuổi, tất cả các nguyên nhân ở bệnh nhân SMA và các đối chứng được ghép nối trong một nghiên cứu hồi cứu lớn, sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử (EHRs) từ thời kỳ trước điều trị. Cơ sở dữ liệu EHR vô danh...... hiện toàn bộ
#SMA #tỷ lệ tử vong #độ tuổi #đối chứng #hồ sơ sức khỏe điện tử
Tỷ lệ mắc chứng não úng thủy ở bệnh nhân có và không có bệnh teo cơ tùy theo xương sống (SMA): Kết quả từ nghiên cứu hồ sơ y tế điện tử tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Orphanet Journal of Rare Diseases - Tập 16 - Trang 1-8 - 2021
Tỷ lệ mắc chứng não úng thủy trong dân số bệnh nhân teo cơ tùy theo xương sống (SMA) so với dân số chung hiện vẫn chưa được xác định. Kể từ khi thuốc nusinersen được phê duyệt, một loại thuốc được tiêm nội tủy cho bệnh nhân SMA, đã có một vài trường hợp mắc não úng thủy được báo cáo ở những người dùng nusinersen. Hiện tại, tỷ lệ mắc chứng não úng thủy ở bệnh nhân SMA không được điều trị vẫn chưa c...... hiện toàn bộ
#não úng thủy #teo cơ tùy theo xương sống #nusinersen #hồ sơ y tế điện tử #tỷ lệ mắc bệnh
Cung cấp nusinersen thông qua hướng dẫn siêu âm cho bệnh nhân teo cơ sống tủy với tình trạng cong vẹo nặng: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Orphanet Journal of Rare Diseases - Tập 16 - Trang 1-8 - 2021
Nghiên cứu quan sát này mô tả kinh nghiệm của chúng tôi trong việc cung cấp nusinersen qua chọc gai sống với hướng dẫn siêu âm thời gian thực cho các bệnh nhân teo cơ sống tủy (SMA) có tình trạng cong vẹo nặng. Nusinsersen được tiêm vào khoang màng nhện thông qua chọc gai sống có hướng dẫn siêu âm thời gian thực cho ba bệnh nhân có cong vẹo ngực và thắt lưng nghiêm trọng: một phụ nữ 34 tuổi mắc SM...... hiện toàn bộ
#nusinersen #teo cơ sống tủy #chọc gai sống #siêu âm #cong vẹo #nghiên cứu quan sát
17. Bệnh thoái hóa cơ tủy tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong 6 năm 2016 - 2021: Phân bố thể bệnh, kiểu hình và tiến triển bệnh
Thoái hóa cơ tủy (SMA: Spinal Muscular Atrophy) là bệnh lý thần kinh cơ đặc trưng bởi yếu cơ gốc chi đối xứng tiến triển và giảm trương lực cơ. Nghiên cứu mô tả phân bố, đặc điểm kiểu hình và tiến triển của SMA trong 6 năm tại Bệnh viện Nhi Trung ương. 191 bệnh nhân SMA được phân bố 66 (34,6%) thể I, 86 (45,1%) thể II, ...... hiện toàn bộ
#Thoái hoá cơ tuỷ #Teo cơ tuỷ sống #SMA #Gen SMN
Bệnh Kennedy (teo cơ tủy sống và não): tổng quan lâm sàng về một bệnh hiếm Dịch bởi AI
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 266 - Trang 565-573 - 2018
Teo cơ tủy sống và não (SBMA), còn được biết đến với tên gọi bệnh Kennedy, là một bệnh hiếm, di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X, đặc trưng bởi sự yếu cơ tiến triển. Một sự lặp lại trinucleotide mở rộng (CAG > 37) trong gen thụ thể androgen (AR), mã hóa cho glutamine, là đột biến chịu trách nhiệm cho bệnh Kennedy. Độc tính của protein đột biến này ảnh hưởng đến cả các tế bào thần kinh vận động ...... hiện toàn bộ
#bệnh Kennedy #teo cơ tủy sống #di truyền #tế bào thần kinh vận động #đột biến gen
Sự thay đổi của Transcriptome phosphoryl hóa oxi hóa ty thể trong bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) ở tủy sống và máu người Dịch bởi AI
NeuroMolecular Medicine - Tập 16 - Trang 714-726 - 2014
Nguồn gốc của sự khởi phát và tiến triển của sự thoái hóa thần kinh vận động trong bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến sự suy giảm của năng lượng sinh học ty thể. Chúng tôi đã sử dụng các phương pháp PCR định lượng để phân tích các transcriptome phosphoryl hóa oxi hóa (OXPHOS) của mô tủy sống và các tế bào đơn nhân máu ngoại vi (PBMC) từ những người mắc A...... hiện toàn bộ
#ALS #phosphoryl hóa oxi hóa #DNA ty thể #tế bào gốc thần kinh #dấu ấn sinh học
31. Đánh giá chức năng vận động của bệnh nhân teo cơ tủy sống
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 180 Số 7 - Trang 275-281 - 2024
Teo cơ tủy sống (spinal muscular atrophy - SMA) là bệnh lý thần kinh cơ di truyền lặn nhiễm sắc thể thường, đặc trưng bởi yếu và teo cơ toàn thân, tiến triển nặng dần tới tàn tật và tử vong. Để đánh giá chức năng vận động của bệnh nhân SMA, các thang điểm thường được sử dụng bao gồm: thang điểm Hammersmith Infant Neurologic...... hiện toàn bộ
#Teo cơ tủy sống #HINE-2 #Hammersmith #RULM
Khôi phục SMN cho các nơron vỏ não biểu hiện Emx-1 không đủ để mang lại lợi ích cho một mô hình chuột nặng của Tại sao ở tủy sống Dịch bởi AI
Transgenic Research - Tập 22 - Trang 1029-1036 - 2013
Bệnh teo cơ tủy sống (SMA), một rối loạn thần kinh cơ di truyền tự động lặn, là nguyên nhân di truyền hàng đầu gây tử vong ở trẻ sơ sinh. SMA xảy ra do mất hoàn toàn gen Survival Motor Neuron-1 (SMN1). Tuy nhiên, một bản sao gen gần giống gọi là SMN2 sản xuất lượng protein SMN thấp nhưng thiết yếu. Phân tích chi tiết các khớp thần kinh cơ trong chuột SMA đã tiết lộ sự dễ bị tổn thương có chọn lọc ...... hiện toàn bộ
#Bệnh teo cơ tủy sống #SMA #nơron vận động #SMN #mô hình chuột
Cắt đĩa trước và tái cấu trúc bằng lồng lưới titan và bảng cổ động cho bệnh lý tủy sống thoái hóa cổ ở bệnh nhân cao tuổi bị loãng xương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 131 - Trang 1369-1374 - 2011
Nghiên cứu hồi cứu này nhằm đánh giá mối quan hệ giữa loãng xương và các bảng cổ động trong giao diện giữa vít-bảng hoặc vít-xương ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh lý tủy sống thoái hóa cổ (CSM). Nghiên cứu hồi cứu được thực hiện trên các bệnh nhân CSM cao tuổi, được điều trị bằng phương pháp cắt đĩa trước và tái cấu trúc bằng các lồng lưới titan (TMC) và bảng cổ động từ tháng 7 năm 2004 đến tháng 6 ...... hiện toàn bộ
#loãng xương #bệnh lý tủy sống thoái hóa cổ #cắt đĩa trước #lồng lưới titan #bảng cổ động
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2